-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Kiểu dáng mảnh mai, hoạt động êm ái và áp suất tĩnh có thể thay đổi được
Các dàn nóng VRV có thể kết nối với kiểu dàn lạnh này:
Tiết kiệm không gian
Vận hành êm ái
Độ ồn thấp
Giá trị độ ồn dùng cho trường hợp hồi sau. Trường hợp hồi bụng có thể được tính toán bằng cách công thêm 5 dB(A).
Bơm nước xả
Gồm 2 loại: FXDQ-PB and FXDQ-NB phù hợp với các điều kiện lắp đặt khác nhau.
Loại chiều dày 700 mm
Tên Model | Có bơm nước xả | FXDQ20PBVE | FXDQ25PBVE | FXDQ32PBVE | |
---|---|---|---|---|---|
Không có bơm nước xả | FXDQ20PBVET | FXDQ25PBVET | FXDQ32PBVET | ||
Công suất làm lạnh | kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | |
Btu/h | 7,500 | 9,600 | 12,300 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | |
Công suất điện tiêu thụ (FXDQ-PBVE)*1 |
Làm lạnh | kW | 0.086 | 0.086 | 0.089 |
Sưởi ấm | kW | 0.067 | 0.067 | 0.070 | |
Công suất điện tiêu thụ (FXDQ-PBVET)*1 |
Làm lạnh | kW | 0.067 | 0.067 | 0.070 |
Sưởi ấm | kW | 0.067 | 0.067 | 0.070 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp)*1,2 | dB(A) | 33/31/29 | 33/31/29 | 33/31/29 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 200 x 700 x 620 | 200 x 700 x 620 | 200 x 700 x 620 |
Loại chiều dày 900/1,100 mm
Tên Model | Có bơm nước xả | FXDQ40NBVE | FXDQ50NBVE | FXDQ63NBVE | |
---|---|---|---|---|---|
Không có bơm nước xả | FXDQ40NBVET | FXDQ50NBVET | FXDQ63NBVET | ||
Công suất làm lạnh | kW | 4.5 | 5.6 | 7.1 | |
Btu/h | 15,400 | 19,100 | 24,200 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 5.0 | 6.3 | 8.0 | |
Công suất điện tiêu thụ (FXDQ-PBVE)*1 |
Làm lạnh | kW | 0.160 | 0.165 | 0.181 |
Sưởi ấm | kW | 0.147 | 0.152 | 0.168 | |
Công suất điện tiêu thụ (FXDQ-PBVET)*1 |
Làm lạnh | kW | 0.147 | 0.152 | 0.168 |
Sưởi ấm | kW | 0.147 | 0.152 | 0.168 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp)*1,2 | dB(A) | 34/32/30 | 35/33/31 | 36/34/32 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 200 x 900 x 620 | 200 x 900 x 620 | 200 x 1,100 x 620 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;