Dàn lạnh Cassette Âm trần (Đa hướng thổi có cảm biến)
Liên hệ
Phát hiện sự hiện diện của người và nhiệt độ phòng mang lại sự thoải mái và tiết kiệm điện năng.
- Chức năng cảm biến với cảm biến kép
- Điều khiển hướng gió độc lập
- Chức năng chặn hướng gió
- Bơm xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.
Các dàn nóng VRV có thể kết nối với kiểu dàn lạnh này:
Tính năng
Điều khiển hướng gió độc lập
Với chức năng này, hướng gió được điều chính một cách riêng biệt tại các miệng gió.
Có thể lựa chọn luồng gió 5 hướng và đảo gió tự động bằng điều khiển có dây BRC1E62 để phân phối gió tối ưu.
Chức năng chặn luồng gió
Dễ chịu hoàn toàn nhờ điều khiển hướng từng luồng gió và “chức năng chặn luồng gió” mới, ngăn gió lùa bằng cách giảm tốc độ gió. Có thể cài đặt bằng cách sử dụng điều khiển từ xa BRC1E62.
Chức năng cảm biến với cảm biến kép
- Cảm biến kép phát hiện con người và nhiệt độ sàn để tiết kiệm điện năng và điều hòa không khí trong lành.
- Cảm biến phát hiện sự hiện diện của con người và tự động điều chỉnh hướng dòng khí ngăn gió lùa.
- Tiết kiệm điện năng khi phòng không có người.
- Cảm biến phát hiện nhiệt độ sàn và tự điều chỉnh nhiệt độ của dàn lạnh để giảm mức chênh lệch nhiệt độ giữa trần và sàn
Thông số kỹ thuật
Tên Model | FXFQ25SVM | FXFQ32SVM | FXFQ40SVM | FXFQ50SVM | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | |
Btu/h | 9,600 | 12,300 | 15,400 | 19,100 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.031 | 0.031 | 0.041 | 0.080 |
Sưởi ấm | kW | 0.027 | 0.027 | 0.037 | 0.075 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 30/28.5/27 | 30/28.5/27 | 31/29/27 | 36/32/28 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 246 x 840 x 840 |
Tên Model | FXFQ63SVM | FXFQ80SVM | FXFQ100SVM | FXFQ125SVM | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 7.1 | 9.0 | 11.2 | 14.0 | |
Btu/h | 24,200 | 30,700 | 38,200 | 47,800 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 8.0 | 10.0 | 12.5 | 16.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.095 | 0.095 | 0.194 | 0.219 |
Sưởi ấm | kW | 0.090 | 0.090 | 0.180 | 0.199 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 38/33/28 | 38/35/31 | 44/38/32 | 45/40/35 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 246 x 840 x 840 | 288 x 840 x 840 |
Lưu ý:Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa.
- Độ ồn:
Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh.
Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.