Dàn lạnh Cassette Âm trần (Đa hướng thổi)
Hướng thổi tròn 360° làm tăng khả năng phân bổ nhiệt độ, tạo ra một môi trường thoải mái.
- Hướng gió thổi tròn
- Phin lọc khí có khả năng chống nấm mốc và vi khuẩn
- Thích nghi dễ dàng với không gian lắp đặt
- Bơm xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm
Các dàn nóng VRV có thể kết nối với kiểu dàn lạnh này:
- VRV IV S Series
- VRV III-S
- VRV III-Q
- VRV WIII
- VRV IV
- Dãy sản phẩm dàn nóng đơn VRV III Single
Hướng gió thổi tròn
Loại dàn lạnh Cassette âm trần đa hướng thổi có mặt đầu tiên*trên thị trường, tạo ra hướng thổi 360° mang lại khả năng phân bố nhiệt độ tốt hơn.
* Vào thời điểm sản phẩm được tung ra thị trường tại Nhật Bản
Lắp đặt dễ dàng
Thiết bị có trọng lượng nhẹ 19,5 kg thuộc model FXFQ25-50LU giúp cài đặt dễ dàng.
Thích nghi dễ dàng với không gian lắp đặt.
Các kiểu thổi gió đa dạng (thổi tròn, 2 hoặc 4 hướng) giúp người dùng lựa chọn hướng thổi phù hợp nhất theo vị trí và cách bố trí căn phòng.
Vận hành êm ái
Vận hành êm ái
Độ ồn thấp
Phin lọc chống nấm mốc và vi khuẩn
Phin lọc có khả năng chống nấm mốc và vi khuẩn ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc tạo ra từ bụi và độ ẩm trên phin lọc.
Thông số kỹ thuật
Tên Model | FXFQ25LUV1 | FXFQ32LUV1 | FXFQ40LUV1 | FXFQ50LUV1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | |
Btu/h | 9,600 | 12,300 | 15,400 | 19,100 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.033 | 0.033 | 0.047 | 0.052 |
Sưởi ấm | kW | 0.027 | 0.027 | 0.034 | 0.038 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) |
dB(A) | 30/28.5/27 | 30/28.5/27 | 31/29/27 | 32/29.5/27 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 246 x 840 x 840 |
Tên Model | FXFQ63LUV1 | FXFQ80LUV1 | FXFQ100LUV1 | FXFQ125LUV1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 7.1 | 9.0 | 11.2 | 14.0 | |
Btu/h | 24,200 | 30,700 | 38,200 | 47,800 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 8.0 | 10.0 | 12.5 | 16.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.066 | 0.093 | 0.187 | 0.209 |
Sưởi ấm | kW | 0.053 | 0.075 | 0.174 | 0.200 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) |
dB(A) | 34/31/28 | 36/33.5/31 | 43/37.5/32 | 44/39/34 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 246 x 840 x 840 | 288 x 840 x 840 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa
- Độ ồn:
Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh.
Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.