Trang chủ Liên hệ

Điều hòa Daikin Inverter 18000Btu 1 chiều FTKF50XVMV Mới 2023

TINH LỌC KHÔNG KHÍ - THIẾT KẾ MỚI

- Tinh lọc không khí với Công nghệ lọc khí Streamer và Phin lọc Enzyme Blue tích hợp PM2.5

- Tiết kiệm điện vượt trội với công nghệ Inverter và máy nén Swing (CSPF đến 5.38)

- Ngăn ngừa mùi hôi và nấm mốc trên dàn lạnh với Chức năng Chống ẩm mốc với công nghệ Streamer

- Luồng gió COANDA phân bố gió đều khắp phòng

- Chức năng LÀM LẠNH NHANH - POWERFUL

- Vận hành êm ái chỉ 19db(A)

- Super PCB - Bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi và Dàn tản nhiệt chống ăn mòn

17.700.000₫ Giá thị trường: 20.199.000₫ Tiết kiệm: 2.499.000₫
Mua ngay

Phin lọc Enzyme Blue kết hợp PM2.5 - Diệt khuẩn 99.95% vi khuẩn, ngừa dị ứng, khử mùi, lọc bụi mịn PM2.5

Chức năng chống ẩm mốc kết hợp Streamer

Luồng gió Coanda

Công nghệ Inverter

Làm Lạnh Nhanh - POWERFUL

Độ Bền Cao

Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn

Dàn Nóng Và Dàn Lạnh hoạt động êm

Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn

Kết nối Wifi (tùy chọn)

Điều Khiển Bằng Giọng Nói (tùy chọn)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy CO/HP CO
Công nghệ inverter  
Công suất làm lạnh
HP
kW
Btu/h
2
5.30 (1.6 - 5.4)
18,100 (5,500-18,400)
Công suất sưởi
HP
kW
Btu/h
 
 
 
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * m2 <=27
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) W 1920/620
Tiết kiệm điện   ★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)   4.77
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model   FTKF50XVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 286 x 770 x 244
Trọng lượng kg 8
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dbA 44 / 40/ 35 / 25
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model   RKF50XVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 675 x 284
Trọng lượng kg 26
Độ ồn (Cao / Cực thấp) dbA 50/47
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh   R32
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Ghi chú:

*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.

Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.

Điều kiện đo lường

1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m

2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.

3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015