Trang chủ Liên hệ

Điều hoà Daikin Inverter 2 chiều FTXV series

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DVKT LÊ HUY 21/06/2023

FTXV25QVMV

FTXV series

 

THOẢI MÁI TỐI ĐA, TIẾT KIỆM VƯỢT TRỘI

MUA TẠI ĐẠI LÝMUA TẠI DAIKIN E-SHOP

Tính năng

Thông số kỹ thuật

Hỗ trợ

Tính năng

 

Công nghệ Inverter

Điều hòa INVERTER giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc cắt giảm hóa đơn tiền điện so với các dòng máy không có chức năng INVERTER.

Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.

 

Mắt thần thông minh tiêu chuẩn

Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng việc phát hiện chuyển động của người trong phòng. Nếu không có chuyển động nào trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động điều chỉnh tăng nhiệt độ cài đặt 2°C và giảm 2°C nếu phát hiện có người quay lại.

 

Mắt thần thông minh 2 khu vực

Chức năng này sử dụng cảm biến hồng ngoại giúp bạn kiểm soát luồng gió hướng ra xa hoặc thổi trực tiếp vào người một cách dễ dàng.

(Chỉ có ở dòng FTXV25, 35)

Độ Bền Cao

Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn

Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.

Dàn Nóng Và Dàn Lạnh Hoạt Động Êm

Khi chọn chế độ "Hoạt động êm", âm thanh vận hành của dàn nóng và dàn lạnh giảm xuống mức YÊN TĨNH, giúp mang lại giấc ngủ ngon.

19dB(A) * Như tiếng lá rơi

Vui lòng tham khảo trang thông số để biết thêm chi tiết.

*Chỉ có ở dòng FTXV25/35 (khi làm lạnh)

Chế độ tiết kiệm điện Econo

Chế độ này giới hạn dòng điện và điện năng tiêu thụ tối đa để ngăn ngừa quá tải cho cầu dao.

Làm lạnh nhanh Inverter

Làm lạnh/Sưởi nhanh trong 20 phút khi bạn muốn thay đổi nhiệt độ phòng một cách nhanh chóng.

Mắt thần thông minh tiêu chuẩn (Tiết kiệm năng lượng)

Mắt thần thông minh sử dụng cảm biến hồng ngoại để tự động điều chỉnh hoạt động của máy điều hòa, dựa vào sự chuyển động của người trong phòng. Nếu không có chuyển động trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động điều chỉnh cài đặt lên khoảng 2°C để tiết kiệm điện năng.

Luồng Gió 3 Chiều

Kết hợp các cánh đảo gió tự động theo phương ngang và phương đứng để tuần hoàn luồng gió lạnh hoặc ấm đến tất cả góc phòng trong mọi không gian nhà.

Cánh đảo gió kép

Cánh đảo hướng gió kép giúp trải rộng không khí lạnh đến các góc phòng. Cánh đảo gió cũng có thể hướng gió ấm trực tiếp xuống sàn khi vận hành chế độ sưởi.

Tốc độ quạt tự động

Bộ vi xử lý của bo mạch sẽ tự động điều chỉnh tốc độ quạt đến mức cao để nhanh chóng giúp nhiệt độ phòng tiến đến giá trị cài đặt. Khi nhiệt độ phòng đạt đến giá trị nhiệt độ cài đặt, chức năng này sẽ tự động giảm tốc độ quạt xuống mức thấp hơn.

Chế độ gió thoải mái (Comfort)

Chức năng hạn chế luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể người. Để ngăn luồng gió này, cánh đảo gió sẽ chuyển hướng lên trên trong chế độ làm lạnh và hướng xuống dưới trong chế độ sưởi.

Tự động xả đá

Mặt nạ phẳng dễ lau chùi

Dàn lạnh hoạt động êm

Độ ồn dàn lạnh khi hoạt động sẽ êm hơn so với mức tốc độ quạt thấp khi được cài đặt từ điều khiển từ xa.
 

Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn

Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.

Dàn nóng hoạt động êm

Khi chọn chế độ "Hoạt động êm", âm thanh vận hành của dàn lạnh giảm xuống mức YÊN TĨNH và âm thanh vận hành của dàn nóng cũng được giảm xuống, giúp mang lại giấc ngủ ngon. Với cải tiến mới về cấu trúc của ống dẫn ga trong dàn nóng giúp giảm độ ồn 1-2dB(A)

Phin lọc Enzyme Blue

Phin lọc này như một lá chắn bảo vệ, đưa ra một giải pháp tối ưu nhằm mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và chất gây dị ứng, giảm 99,9% một số loại vi khuẩn, giảm khả năng lây nhiễm vi-rút xuống dưới 1: 1000.

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm Dàn lạnh FTXV25QVMV FTXV35QVMV FTXV50QVMV FTXV60QVMV FTXV71QVMV
Dàn nóng RXV25QVMV RXV35QVMV RXV50QVMV RXV60QVMV RXV71QVMV
Thông tin chung          
Nguồn điện     1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
Cấp nguồn   Dàn nóng Dàn nóng Dàn nóng Dàn nóng Dàn nóng

Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa)

  kW 2.5 (0.9 ~ 3.7) 3.5 (0.9 ~ 4.2) 5.0 (1.1 ~ 6.7) 6.0 (1.1 ~ 7.5) 7.1 (2.0 ~ 8.9)
  Btu/h 8,500 (3,100 ~ 12,600) 11,900 (3,100 ~ 14,300) 17,100 (3,800 ~ 22,900) 20,500 (3,800 ~ 25,600) 24,200 (6,800 ~ 30,400)
  kcal/h 2,150 (770 ~ 3,180) 3,010 (770 ~ 3,610) 4,300 (950 ~ 5,760) 5,160 (950 ~ 6,450) 6,110 (1,720 ~ 7,650)
Công suất sưởi danh định (tối thiểu - tối đa)   kW 3.2 (0.9 ~ 5.3) 3.7 (0.9 ~ 5.3) 6.0 (1.0 ~ 8.0) 7.2 (1.0 ~ 8.6) 8.0 (2.0 ~ 10.6)
  Btu/h 10,900 (3,100 ~ 18,100) 12,600 (3,100 ~ 18,100) 20,500 (3,400 ~ 27,300) 24,600 (3,400 ~ 29,300) 27,300 (6,800 ~ 36,200)
  kcal/h 2,750 (770 ~ 4,560) 3,180 (770 ~ 4,560) 5,160 (860 ~ 6,880) 6,190 (860 ~ 7,400) 6,880 (1,720 ~ 9,120)
Dòng điện hoạt động Lạnh A 2.3 - 2.2 - 2.1 / 2.3 - 2.2 3.9 - 3.7 - 3.5 / 3.9 - 3.7 5.5 - 5.3 - 5.1 / 5.5 - 5.3 7.2 - 6.9 - 6.7 / 7.2 - 6.9 9.2 - 8.8 - 8.4 / 9.2 - 8.8
Sưởi A 3.1 - 2.9 - 2.8 / 3.1 - 2.9 3.7 - 3.5 - 3.3 / 3.7 - 3.5 6.4 - 6.1 - 5.8 / 6.4 - 6.1 8.3 - 7.9 - 7.5 / 8.3 - 7.9 9.5 - 9.1 - 8.8 / 9.5 - 9.1
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) Lạnh W 490 (230 ~ 1,050) 810 (230 ~ 1,300) 1,140 (280 ~ 2,000) 1,520 (280 ~ 2,380) 1,930 (450 ~ 3,350)
Sưởi W 650 (190 ~ 1,480) 770 (190 ~ 1,440) 1,330 (220 ~ 2,350) 1,740 (220 ~ 2,650) 2,020 (390 ~ 3,580)
COP (Rated) Lạnh W/W 5.10 4.32 4.39 3.95 3.68
Sưởi W/W 4.92 4.81 4.51 4.14 3.96
Kết nối ống Lỏng mm φ 6.4 φ 6.4 φ 6.4 φ 6.4 φ 6.4
Hơi mm φ 9.5 φ 9.5 φ 12.7 φ 12.7 φ 15.9
Nước xả mm φ 16.0 φ 16.0 φ 16.0 φ 16.0 φ 16.0
Cách nhiệt     Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes
Chiều dài tối đa   m 20 20 30 30 30
Chênh lệch độ cao tối đa   m 15 15 20 20 20
Nạp sẵn   m 10 10 10 10 10
Môi chất lạnh nạp bổ sung   g/m 20 20 20 20 20
Dàn lạnh          
Màu mặt nạ     Pure White Pure White Pure White Pure White Pure White
Lưu lượng gió
Cao m³/min (cfm) 10.0 (353) 10.5 (371) 16.0 (565) 18.6 (657) 18.6 (657)
Trung bình m³/min (cfm) 7.1 (251) 7.6 (268) 13.6 (480) 15.0 (530) 15.6 (551)
Thấp m³/min (cfm) 5.0 (177) 5.4 (191) 11.1 (392) 12.0 (424) 12.3 (434)
Rất thấp m³/min (cfm) 3.6 (127) 3.6 (127) 8.9 (314) 9.1 (321) 9.1 (321)
Quạt Loại   Cross Flow Fan Cross Flow Fan Cross Flow Fan Cross Flow Fan Cross Flow Fan
Công suất W 19.5 19.5 46 46 46
Tốc độ quạt   5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Quiet, Auto
Air Direction Control     Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards
Phin lọc     Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc
Dòng điện hoạt động   A 0.23 - 0.23 - 0.22 / 0.23 - 0.23 0.26 - 0.26 - 0.25 / 0.26 - 0.26 0.35 - 0.34 - 0.33 / 0.35 - 0.34 0.43 - 0.39 - 0.37 / 0.43 - 0.39 0.51 - 0.50 - 0.49 / 0.51 - 0.50
Điện năng tiêu thụ   W 36 40 42 58 64
Kính thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 285 × 770 × 223 285 × 770 × 223 295 × 990 × 263 295 × 990 × 263 295 × 990 × 263
Khối lượng   kg 9 9 13 13 13
Độ ồn (Cao / Trung Bình / Thấp / Yên Tĩnh)   dB(A) 40 / 32 / 25 / 19 42 / 34 / 26 / 19 45 / 40 / 35 / 28 48 / 42 / 36 / 29 49 / 45 / 37 / 30
Dàn nóng          
Màu vỏ máy     Trắng ngà Trắng ngà Trắng ngà Trắng ngà Trắng ngà
Môi chất lạnh Loại   R-32 R-32 R-32 R-32 R-32
Khối lượng nạp kg 0.85 0.85 1.50 1.50 1.60
Lưu lượng gió Cao m³/min (cfm) 25.3 (893) 28.4 (1,003) 50.6 (1,787) 54.6 (1,928) 64.3 (2,270)
Quạt Loại   Propeller Propeller Propeller Propeller Propeller
Công suất đầu ra W 50 50 128 128 128
Độ ồn (Cao / Thấp) Cooling dB(A) 47 / — / 43 49 / — / 44 47 / — / 44 49 / — / 45 53 / — / 49
Heatpump dB(A) 48 / 44 / — 49 / 45 / — 48 / 45 / — 52 / 45 / — 54 / 49 / —
Dòng điện hoạt động   A 2.1 - 2.0 - 1.9 / 2.1 - 2.0 3.6 - 3.4 - 3.3 / 3.6 - 3.4 5.2 - 5.0 - 4.8 / 5.2 - 5.0 6.8 - 6.5 - 6.3 / 6.8 - 6.5 8.7 - 8.3 - 7.9 / 8.7 - 8.3
Điện năng tiêu thụ   W 454 770 1,098 1,462 1,866
Dòng điện khởi động   A 3.1 3.9 6.4 8.3 9.5
Kính thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 550 × 675 × 284 550 × 675 × 284 695 × 930 × 350 695 × 930 × 350 695 × 930 × 350
Khối lượng   kg 30 30 54 54 60
 

Bài viết liên quan