-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
Mỏng, nhẹ và dễ dàng lắp đặt ở không gian trần hẹp
Các dàn nóng VRV có thể kết nối với kiểu dàn lạnh này:
Thiết kế nhỏ gọn
Máy mỏng (chỉ 305 mm) thích hợp lắp đặt cho các không gian trần hẹp khoảng 350 mm. Các loại công suất đều được thiết kế nhỏ gọn với chiều rộng 600mm.
Vận hành êm ái
Dàn lạnh hoạt động êm ái với độ ồn thấp nhất chỉ 27dB(A)
Các dàn nóng VRV có thể kết nối với kiểu dàn lạnh này:
Thiết kế nhỏ gọn
Máy mỏng (chỉ 305 mm) thích hợp lắp đặt cho các không gian trần hẹp khoảng 350 mm. Các loại công suất đều được thiết kế nhỏ gọn với chiều rộng 600mm.
Vận hành êm ái
Dàn lạnh hoạt động êm ái với độ ồn thấp nhất chỉ 27dB(A)
Phù hợp cho trần nhà cao
Lưu lượng gió lớn thích hợp với trần nhà cao đến 3m.
Ngăn ngừa hiện tượng bẩn trần
Với 2 chế độ cài đặt: tiêu chuẩn và chống bẩn trần, cơ cấu cánh đảo gió tự động giúp phân phối gió và nhiệt độ đều khắp phòng.
Bảo dưỡng dễ dàng
* 8 giờ/ngày, 25 ngày/tháng. Nồng độ bụi là 0.15mg/m3
Tên Model | FXCQ20MVE | FXCQ25MVE | FXCQ32MVE | FXCQ40MVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | |
Btu/h | 7,500 | 9,600 | 12,300 | 15,400 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.077 | 0.092 | 0.092 | 0.13 |
Sưởi ấm | kW | 0.044 | 0.059 | 0.059 | 0.097 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) |
dB(A) | 32/27 | 34/28 | 34/28 | 34/29 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 305 x 775 x 600 | 305 x 775 x 600 | 305 x 775 x 600 | 305 x 990 x 600 |
Tên Model | FXCQ50MVE | FXCQ63MVE | FXCQ80MVE | FXCQ125MVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 5.6 | 7.1 | 9.0 | 14.0 | |
Btu/h | 19,100 | 24,200 | 30,700 | 47,800 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 6.3 | 8.0 | 10.0 | 16.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.13 | 0.161 | 0.209 | 0.256 |
Sưởi ấm | kW | 0.097 | 0.126 | 0.176 | 0.223 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) |
dB(A) | 34/29 | 37/32 | 39/34 | 44/38 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 305 x 990 x 600 | 305 x 1,175 x 600 | 305 x 1,665 x 600 | 305 x 1,665 x 600 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
Số lượng:
Tổng tiền: