Loại Cassette âm trần 2 hướng thổi
Mỏng, nhẹ và dễ dàng lắp đặt ở không gian trần hẹp
- Thiết kế nhỏ gọn
- Độ ồn thấp
- Thích hợp cho trần nhà cao
- Bơm xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 600mm.
Các dàn nóng VRV có thể kết nối với kiểu dàn lạnh này:
- VRV IV
- VRV IV S Series
- VRV III-S
- VRV III-Q
- VRV WIII
- Dãy sản phẩm dàn nóng đơn VRV III Single
Thiết kế nhỏ gọn
Máy mỏng (chỉ 305 mm) thích hợp lắp đặt cho các không gian trần hẹp khoảng 350 mm. Các loại công suất đều được thiết kế nhỏ gọn với chiều rộng 600mm.
Vận hành êm ái
Dàn lạnh hoạt động êm ái với độ ồn thấp nhất chỉ 27dB(A)
Các dàn nóng VRV có thể kết nối với kiểu dàn lạnh này:
Tính năng
Thiết kế nhỏ gọn
Máy mỏng (chỉ 305 mm) thích hợp lắp đặt cho các không gian trần hẹp khoảng 350 mm. Các loại công suất đều được thiết kế nhỏ gọn với chiều rộng 600mm.
Vận hành êm ái
Dàn lạnh hoạt động êm ái với độ ồn thấp nhất chỉ 27dB(A)
Phù hợp cho trần nhà cao
Lưu lượng gió lớn thích hợp với trần nhà cao đến 3m.
Ngăn ngừa hiện tượng bẩn trần
Với 2 chế độ cài đặt: tiêu chuẩn và chống bẩn trần, cơ cấu cánh đảo gió tự động giúp phân phối gió và nhiệt độ đều khắp phòng.
Bảo dưỡng dễ dàng
- Công việc bảo dưỡng chủ yếu được thực hiện bằng cách tháo mặt nạ dàn lạnh. Lưới hút gió phẳng, có thể tháo rời, dễ lau chùi.
- Phin lọc tuổi thọ cao (Bảo dưỡng sau 1 năm *) là phụ kiện tiêu chuẩn.
* 8 giờ/ngày, 25 ngày/tháng. Nồng độ bụi là 0.15mg/m3
Thông số kỹ thuật
Tên Model | FXCQ20MVE | FXCQ25MVE | FXCQ32MVE | FXCQ40MVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | |
Btu/h | 7,500 | 9,600 | 12,300 | 15,400 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.077 | 0.092 | 0.092 | 0.13 |
Sưởi ấm | kW | 0.044 | 0.059 | 0.059 | 0.097 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) |
dB(A) | 32/27 | 34/28 | 34/28 | 34/29 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 305 x 775 x 600 | 305 x 775 x 600 | 305 x 775 x 600 | 305 x 990 x 600 |
Tên Model | FXCQ50MVE | FXCQ63MVE | FXCQ80MVE | FXCQ125MVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 5.6 | 7.1 | 9.0 | 14.0 | |
Btu/h | 19,100 | 24,200 | 30,700 | 47,800 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 6.3 | 8.0 | 10.0 | 16.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.13 | 0.161 | 0.209 | 0.256 |
Sưởi ấm | kW | 0.097 | 0.126 | 0.176 | 0.223 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) |
dB(A) | 34/29 | 37/32 | 39/34 | 44/38 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 305 x 990 x 600 | 305 x 1,175 x 600 | 305 x 1,665 x 600 | 305 x 1,665 x 600 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa.
- Độ ồn:
Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh.
Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.