Trang chủ Liên hệ

Giấu Trần Nối Ống Gió Áp Suất Tĩnh Trung Bình

Liên hệ
Mua ngay

Áp suất tĩnh ngoài trung bình và thiết kế mỏng cho phép lắp đặt linh hoạt

Các dàn nóng VRV có thể kết nối với kiểu dàn lạnh này:

VRV IV S Series 
VRV IV

Lắp đặt dễ dàng
Thiết kế mỏng, chỉ cao 245 mm
Bơm nước xả DC tiêu chuẩn với độ nâng tới 850mm
Gió có thể hồi phía sau hoặc dưới đáy
Áp suất ngoài có thể điều chỉnh được
Sử dụng động cơ quạt DC, áp suất tĩnh ngoài có thể được điều khiển trong giới hạn 30 Pa tới 150 Pa.

Vận hành êm ái
Độ ồn dàn lạnh khi hoạt động thấp với lưu lượng gió có thể điều chỉnh được với 3 mức độ.


Bảo dưỡng dễ dàng
Việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước thải và lỗ kiểm tra bảo trì máng nước.

 

Model FXSQ20PVE FXSQ25PVE FXSQ32PVE FXSQ40PVE FXSQ50PVE
Công suất làm lạnh Btu/h 7,500 9,600 12,300 15,400 19,100
kW 2.2 2.8 3.6 4.5 5.6
Công suất sưởi Btu/h 8,500 10,900 13,600 17,100 21,500
kW 2.2 3.2 4.0 5.0 6.3
Công suất điện tiêu thụ (kW) Cooling 0.058 0.058 0.066 0.101 0.075
Heating 0.053 0.053 0.061 0.096 0.07
Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 33/30/28 34/32/30 36/33/30
Áp suất tĩnh ngoài Pa 30-150 (50) 50-150 (50)
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 245x550x800 245x700x800 245x1,000x800

 

Model FXSQ63PVE FXSQ80PVE FXSQ100PVE FXSQ125PVE FXSQ140PVE
Công suất làm lạnh Btu/h 24,200 30,700 38,200 47,800 54,600
kW 7.1 9.0 11.2 14.0 16.0
Công suất sưởi Btu/h 27,300 34,100 42,700 54,600 61,400
kW 8 10.0 12.5 16.0 18.0
Công suất điện tiêu thụ (kW) Cooling 0.106 0.126 0.151 0.206 0.222
Heating 0.101 0.121 0.146 0.201 0.217
Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 34/32/29 37.5/34/30 39/35/32 42/38.5/35 43/40/36
Áp suất tĩnh ngoài Pa 50-150 (50) 50-140 (50)
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 245x1,000x800 245x1,400x800 245x1,550x800

Lưu ý: Các đặc tính kỹ thuật dựa trên các điều kiện sau đây:

 

Loại áp trần

Liên hệ